Có 3 kết quả:
慾火 yù huǒ ㄩˋ ㄏㄨㄛˇ • 欲火 yù huǒ ㄩˋ ㄏㄨㄛˇ • 遇火 yù huǒ ㄩˋ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lust
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lust
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to catch fire
(2) to ignite
(2) to ignite
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh